dpway

The middle way!

[ENG][005] UNIT 2: FOOD

Tags = [ English ]

english

📝 Cấu Trúc Câu Kể Chuyện Ngôi Thứ 3 Số Ít (He/She/It)

📌 1. Ngôi Thứ 3 Số Ít Là Gì?

Ngôi thứ 3 số ít là:

  • He (anh ấy)
  • She (cô ấy)
  • It (nó, dùng cho vật, con vật)

Khi dùng với động từ thường ở hiện tại đơn, ta phải: ✅ Thêm -s hoặc -es vào động từ.


📚 2. Cấu Trúc Chung

(Chủ ngữ) + (Động từ thêm -s/-es) + (Tân ngữ/Phần còn lại)

Ví dụ động từ thường:

  • eat → eats
  • drink → drinks
  • cook → cooks
  • like → likes
  • go → goes

🍽️ 3. Ví Dụ Câu Kể Chuyện Chủ Đề Food

Ví dụ 1:

He eats an apple every morning.
(Anh ấy ăn một quả táo mỗi sáng.)

Ví dụ 2:

She drinks orange juice for breakfast.
(Cô ấy uống nước cam cho bữa sáng.)

Ví dụ 3:

It likes fish and shrimp.
(Nó thích cá và tôm.)

Ví dụ 4:

He cooks dinner at 7 p.m.
(Anh ấy nấu bữa tối lúc 7 giờ tối.)

Ví dụ 5:

She goes to the market to buy vegetables.
(Cô ấy đi chợ mua rau củ.)


✏️ 4. Bài Tập Tự Luyện

Yêu cầu: Viết 3 câu kể về người thân hoặc bạn bè bạn, theo ngôi he/she/it và dùng từ vựng về đồ ăn.


🔑 Gợi Ý Đáp Án

Câu 1: She makes a salad with tomatoes and cucumbers.
(Cô ấy làm salad với cà chua và dưa leo.)

Câu 2: He drinks coffee every morning.
(Anh ấy uống cà phê mỗi sáng.)

Câu 3: It eats vegetables and fruits.
(Nó ăn rau củ và trái cây.)


Chúc bạn luyện tập vui vẻ và tiến bộ nhanh nhé!