dpway

The middle way!

[ENG][004] UNIT 2: FOOD

Tags = [ English ]

english

📖 Từ Vựng Về Đồ Ăn

🍽️ 1. Các Nhóm Thức Ăn Cơ Bản

  • Fruits (Trái cây)
    Ví dụ: apple (táo), banana (chuối), orange (cam), grape (nho), watermelon (dưa hấu), mango (xoài), pineapple (dứa), strawberry (dâu tây), pear (lê), kiwi (kiwi)
    📝 Ví dụ câu: I eat an apple every morning. (Tôi ăn một quả táo mỗi sáng.)
  • Vegetables (Rau củ)
    Ví dụ: carrot (cà rốt), spinach (rau chân vịt), broccoli (bông cải xanh), cucumber (dưa leo), tomato (cà chua), lettuce (xà lách), cabbage (bắp cải), eggplant (cà tím), bell pepper (ớt chuông), potato (khoai tây)
    📝 Ví dụ câu: She makes a salad with lettuce and tomato. (Cô ấy làm salad với xà lách và cà chua.)

  • Meat (Thịt)
    Ví dụ: beef (thịt bò), pork (thịt heo), chicken (thịt gà), lamb (thịt cừu), duck (thịt vịt), turkey (gà tây), bacon (thịt xông khói), sausage (xúc xích), ham (giăm bông)
    📝 Ví dụ câu: We are having grilled chicken for dinner. (Chúng tôi ăn gà nướng cho bữa tối.)

  • Seafood (Hải sản)
    Ví dụ: shrimp (tôm), crab (cua), fish (cá), squid (mực), clam (nghêu), mussel (vẹm), oyster (hàu), lobster (tôm hùm), salmon (cá hồi), tuna (cá ngừ)
    📝 Ví dụ câu: I love eating grilled salmon with lemon. (Tôi thích ăn cá hồi nướng với chanh.)

  • Grains (Ngũ cốc)
    Ví dụ: rice (gạo), bread (bánh mì), pasta (mì), oats (yến mạch), corn (ngô), noodle (mì sợi), cereal (ngũ cốc ăn sáng), tortilla (bánh bắp), barley (lúa mạch)
    📝 Ví dụ câu: He eats rice and vegetables for lunch. (Anh ấy ăn cơm và rau cho bữa trưa.)

🍰 2. Đồ Ngọt & Tráng Miệng

  • cake (bánh kem)
  • chocolate (sô cô la)
  • ice cream (kem)
  • candy (kẹo)
  • pie (bánh nướng)
  • cookie (bánh quy)
  • doughnut (bánh vòng)
  • pudding (bánh pudding)
  • cheesecake (bánh phô mai)
    📝 Ví dụ câu: She baked a chocolate cake for my birthday. (Cô ấy nướng một chiếc bánh sô cô la cho sinh nhật tôi.)

☕ 3. Đồ Uống

  • water (nước)
  • tea (trà)
  • coffee (cà phê)
  • juice (nước ép)
  • soda (nước ngọt có gas)
  • milk (sữa)
  • smoothie (sinh tố)
  • lemonade (nước chanh)
  • beer (bia)
  • wine (rượu vang)
    📝 Ví dụ câu: I like to drink orange juice in the morning. (Tôi thích uống nước cam vào buổi sáng.)

🧂 4. Gia Vị & Nguyên Liệu Phụ

  • salt (muối)
  • sugar (đường)
  • pepper (hạt tiêu)
  • oil (dầu ăn)
  • vinegar (giấm)
  • soy sauce (nước tương)
  • ketchup (tương cà)
  • mustard (mù tạt)
  • mayonnaise (sốt mayo)
  • chili sauce (tương ớt)
    📝 Ví dụ câu: Please pass me the salt and pepper. (Làm ơn đưa tôi muối và tiêu.)

✏️ 5. Mẹo Học Từ Vựng

✅ Viết flashcards (thẻ học từ) với hình ảnh minh họa.
✅ Thực hành bằng cách gọi tên món ăn khi đi siêu thị hoặc nấu ăn.
✅ Xem các chương trình nấu ăn tiếng Anh để nghe cách phát âm tự nhiên.


Chúc bạn học từ vựng vui vẻ và hiệu quả!